Có 2 kết quả:
武器禁运 wǔ qì jìn yùn ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄣˋ • 武器禁運 wǔ qì jìn yùn ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
embargo on arms sale
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
embargo on arms sale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0